BẢNG GIÁ
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI FUSHIN với 20 NĂM kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất máy: Ổn Áp – Biến Áp 1 Pha & 3 Pha. FUSHIN tự hào là nhà sản xuất với “UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – THƯƠNG HIỆU” đã được khẳng định trên thị trường và nhận được sự tín nghiệm của Quý Khách hàng, Quý Đối tác cùng Quý Công ty, Quý Doanh nghiệp và các Đơn vị nhà thầu, Chủ đầu tư.
Chúng tôi hân hạnh gửi Bảng Giá Ổn Áp Biến Áp Fushin mới nhất, mời Quý Khách hàng tham khảo:
Bảng giá Ổn áp 1 Pha
Công suất (KVA) | Dải 130V~250V | Dải 90V~250V | Dải 50V~250V |
3KVA | 3.100.000 | 3.900.000 | |
5KVA | 3.400.000 | 3.600.000 | 4.700.000 |
7.5KVA | 4.500.000 | 4.800.000 | 6.000.000 |
10KVA | 5.000.000 | 5.400.000 | 7.000.000 |
15KVA | 6.500.000 | 7.000.000 | 9.500.000 |
20KVA | 9.700.000 | 10.500.000 | 13.400.000 |
30KVA | 16.500.000 | 17.700.000 | 23.500.000 |
50KVA | 27.800.000 | 30.000.000 | 40.000.000 |
Bảng giá Ổn áp 1 Pha dải Điện Năng Lượng Mặt Trời
Công suất (KVA) | Dải 150V~300V (NLMT) |
3KVA | 3.900.000 |
5KVA | 4.700.000 |
7.5KVA | 6.000.000 |
10KVA | 7.000.000 |
15KVA | 9.500.000 |
20KVA | 13.400.000 |
30KVA | 23.500.000 |
50KVA | 40.000.000 |
- Giá chưa bao gồm thuế VAT
- Giá chưa bao gồm khuyến mại, vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận mức giá tốt tại nhà máy
Thông số kỹ thuật Ổn Áp 1 Pha Fushin – Technical Specifications
Điện áp vào – Input Voltage | 50V~250V, 90V~250V, 130V~250V, 150V~300V |
Điện áp ra – Output Voltage | 110V-220V (± 2~3%) |
Công suất – Capacity | 3KVA – 50KVA |
Tần số – Frequency | 49Hz÷62Hz |
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi – Response time against 10% Input voltage deviation | 0,4s ÷ 1s |
Nhiệt độ môi trường – Ambient temperature | – 5o C – 45o C |
Bảo vệ quá tải – Overload protection | MCB đầu vào/ MCB Input |
Nguyên lý hoạt động – Operating principle | Động cơ Servo / Servo motor |
Độ cách điện – Insulation Resistance | Lớn hơn 5MΩ ở điện áp 1000VDC/ Greater than 5MΩ at 1000VDC |
Độ bền điện – Dielectric Strength | Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút/ Tested at AC 2000V for 1 min |
Kiểu dáng – Design | Có thể thay đổi theo Model mới nhất từ NSX |
Bảo hành – Warranty | Bảo hành 04 NĂM kể từ ngày sản xuất, 03 NĂM kể từ ngày bán |
Bảng giá Ổn áp 3 Pha
Công suất (KVA) | Dải 320V~420V | Dải 260V~420V | |
Ra 3 Pha 380V | Ra 3 Pha 380V-220V | Ra 3 Pha 380V | |
10KVA | 10.000.000 | ||
15KVA | 12.000.000 | ||
20KVA | 15.000.000 | ||
25KVA | 17.000.000 | ||
30KVA | 19.000.000 | ||
40KVA | 24.000.000 | ||
45KVA | 27.500.000 | ||
50KVA | 29.000.000 | ||
60KVA | 33.000.000 | 33.000.000 | 33.000.000 |
75KVA | 36.000.000 | 45.500.000 | 45.500.000 |
80KVA | 41.000.000 | 48.000.000 | 48.000.000 |
100KVA | 50.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 |
120KVA | 56.000.000 | 69.000.000 | 69.000.000 |
150KVA | 68.500.000 | 85.000.000 | 85.000.000 |
175KVA | 77.000.000 | 112.000.000 | 112.000.000 |
200KVA | 95.000.000 | 121.000.000 | 121.000.000 |
250KVA | 112.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 |
300KVA | 138.000.000 | 163.000.000 | 163.000.000 |
400KVA | 190.000.00 | 225.000.000 | 225.000.000 |
560KVA | 222.000.000 | 280.000.000 | 280.000.000 |
Bảng giá Ổn áp 3 Pha Điện Năng Lượng Mặt Trời
Công suất (KVA) | Dải 350V~500V ( Điện Năng Lượng Mặt Trời)
Ra 3 Pha 380V |
10KVA | 11.500.000 |
15KVA | 13.800.000 |
20KVA | 17.300.000 |
25KVA | 19.500.000 |
30KVA | 21.800.000 |
40KVA | 27.600.000 |
45KVA | 31.600.000 |
50KVA | 33.000.000 |
60KVA | 37.000.000 |
75KVA | 52.000.000 |
80KVA | 55.200.000 |
100KVA | 69.000.000 |
120KVA | 79.000.000 |
150KVA | 97.500.000 |
175KVA | 128.800.000 |
200KVA | 139.000.000 |
250KVA | 161.000.000 |
300KVA | 187.000.000 |
400KVA | 258.000.000 |
560KVA | 322.000.000 |
- Giá chưa bao gồm thuế VAT
- Giá chưa bao gồm khuyến mại, vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận mức giá tốt tại nhà máy
Thông số kỹ thuật Ổn Áp Fushin 3 Pha – Technical Specifications
Điện áp vào – Input Voltage | 260V~320V, 320V~420V, 350V~500V (hoặc thiết kế dải theo yêu cầu) |
Điện áp ra – Output Voltage | 3 Pha 380V-220V (± 2~3%) |
Công suất – Capacity | 10KVA – 3000KVA |
Tần số – Frequency | 49Hz÷62Hz |
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi – Response time against 10% Input voltage deviation | 0,4s ÷ 1s |
Nhiệt độ môi trường – Ambient temperature | – 5o C – 45o C |
Bảo vệ quá tải – Overload protection | MCB/ MCCB Input |
Nguyên lý hoạt động – Operating principle | Động cơ Servo / Servo motor |
Độ cách điện – Insulation Resistance | Lớn hơn 5MΩ ở điện áp 1000VDC/ Greater than 5MΩ at 1000VDC |
Độ bền điện – Dielectric Strength | Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút/ Tested at AC 2000V for 1 min |
Kiểu dáng – Design | Có thể thay đổi theo Model mới nhất từ NSX |
Bảo hành – Warranty | Bảo hành 04 NĂM kể từ ngày sản xuất, 03 NĂM kể từ ngày bán
SIÊU BẢO HÀNH 05 NĂM ĐỐI VỚI ỔN ÁP DỰ ÁN, NHÀ MÁY CÔNG SUẤT ≥ 100KVA |
Bảng giá Biến áp 3 Pha
- Input: 3 Pha 380V
- Output: 3 Pha 220V-200V
* Bảng giá Biến áp 3 Pha 380V/220V (Loại có thùng bảo vệ)
Công suất | Dây Nhôm (Điện từ) | Dây Đồng | ||
Tự ngẫu | Cách ly | Tự ngẫu | Cách ly | |
3KVA | 2.100.000 | 4.100.000 | 3.500.000 | 7.000.000 |
6KVA | 2.800.000 | 5.500.000 | 6.000.000 | 12.000.000 |
10KVA | 4.000.000 | 7.800.000 | 7.900.000 | 15.500.000 |
15KVA | 5.000.000 | 9.700.000 | 10.400.000 | 20.500.000 |
20KVA | 6.300.000 | 12.500.000 | 13.000.000 | 26.000.000 |
25KVA | 7.300.000 | 14.500.000 | 15.000.000 | 30.000.000 |
30KVA | 8.300.000 | 16.500.000 | 17.600.000 | 35.000.000 |
40KVA | 9.300.000 | 18.500.000 | 19.800.000 | 39.000.000 |
45KVA | 11.000.000 | 21.500.000 | 22.000.000 | 43.000.000 |
50KVA | 12.500.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 50.000.000 |
60KVA | 14.000.000 | 28.000.000 | 33.000.000 | 65.000.000 |
75KVA | 17.500.000 | 34.000.000 | 37.000.000 | 73.000.000 |
80KVA | 18.500.000 | 36.500.000 | 41.000.000 | 82.000.000 |
100KVA | 24.000.000 | 44.000.000 | 43.000.000 | 93.000.000 |
120KVA | 30.000.000 | 55.000.000 | 56.000.000 | 112.000.000 |
150KVA | 33.000.000 | 62.000.000 | 65.000.000 | 130.000.000 |
175KVA | 39.000.000 | 72.000.000 | 76.000.000 | 152.000.000 |
200KVA | 45.000.000 | 90.000.000 | 87.000.000 | 174.000.000 |
250KVA | 54.000.000 | 108.000.000 | 103.000.000 | 206.000.000 |
300KVA | 60.000.000 | 120.000.000 | 120.000.000 | 240.000.000 |
350KVA | 70.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 280.000.000 |
400KVA | 80.000.000 | 160.000.000 | 160.000.000 | 320.000.000 |
560KVA | 90.000.000 | 190.000.000 | 190.000.000 | 370.000.000 |
* Bảng giá Biến áp 3 Pha 380V/220V (Loại Biến áp trần công nghiệp trong tủ điều khiển)
Công suất | Dây Nhôm (Điện từ) | Dây Đồng | ||
Tự ngẫu | Cách ly | Tự ngẫu | Cách ly | |
0.5KVA | 2.000.000 | |||
1KVA | 900.000 | 1.900.000 | 2.000.000 | 3.500.000 |
1.5KVA | 1.100.000 | 2.300.000 | 2.500.000 | 4.400.000 |
2KVA | 1.400.000 | 3.000.000 | 2.900.000 | 5.400.000 |
3KVA | 1.800.000 | 3.700.000 | 3.200.000 | 6.300.000 |
6KVA | 2.500.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 10.800.000 |
10KVA | 3.600.000 | 7.000.000 | 8.000.000 | 14.000.000 |
15KVA | 4.500.000 | 8.800.000 | 10.500.000 | 19.000.000 |
20KVA | 5.600.000 | 11.000.000 | 12.000.000 | 24.000.000 |
25KVA | 6.500.000 | 13.000.000 | 15.000.000 | 27.000.000 |
30KVA | 7.400.000 | 14.500.000 | 16.000.000 | 31.500.000 |
40KVA | 8.300.000 | 16.500.000 | 17.500.000 | 35.000.000 |
45KVA | 9.900.000 | 19.300.000 | 19.800.000 | 38.700.000 |
50KVA | 11.000.000 | 22.500.000 | 22.500.000 | 45.000.000 |
60KVA | 12.600.000 | 25.200.000 | 29.700.000 | 58.500.000 |
75KVA | 15.500.000 | 30.600.000 | 33.300.000 | 65.700.000 |
80KVA | 16.500.000 | 32.500.000 | 36.900.000 | 73.800.000 |
100KVA | 21.500.000 | 39.600.000 | 38.700.000 | 83.700.000 |
120KVA | 27.000.000 | 49.500.000 | 50.400.000 | 100.800.000 |
150KVA | 29.500.000 | 55.800.000 | 58.500.000 | 117.000.000 |
175KVA | 35.000.000 | 64.800.000 | 68.400.000 | 136.800.000 |
200KVA | 40.500.000 | 81.000.000 | 78.300.000 | 156.600.000 |
* Bảng giá Biến áp Cách ly 3 Pha 380V/380V (Loại Biến áp trần công nghiệp trong tủ điều khiển)
Công suất (KVA) | Dây Nhôm (Điện từ) | Dây Đồng |
0.5KVA | 2.000.000 | |
1KVA | 1.900.000 | 3.500.000 |
1.5KVA | 2.300.000 | 4.400.000 |
2KVA | 3.000.000 | 5.400.000 |
3KVA | 3.700.000 | 6.300.000 |
6KVA | 5.000.000 | 10.800.000 |
10KVA | 7.000.000 | 14.000.000 |
15KVA | 8.800.000 | 19.000.000 |
20KVA | 11.000.000 | 24.000.000 |
25KVA | 13.000.000 | 27.000.000 |
30KVA | 14.500.000 | 31.500.000 |
40KVA | 16.500.000 | 35.000.000 |
45KVA | 19.300.000 | 38.700.000 |
50KVA | 22.500.000 | 45.000.000 |
60KVA | 25.200.000 | 58.500.000 |
75KVA | 30.600.000 | 65.700.000 |
80KVA | 32.500.000 | 73.800.000 |
100KVA | 39.600.000 | 83.700.000 |
120KVA | 49.500.000 | 100.800.000 |
150KVA | 55.800.000 | 117.000.000 |
175KVA | 64.800.000 | 136.800.000 |
200KVA | 81.000.000 | 156.600.000 |
- Giá chưa bao gồm thuế VAT
- Giá chưa bao gồm khuyến mại, vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận mức giá tốt tại nhà máy
Bảng giá Biến áp 1 Pha ra 3 Pha
- Input: 1 Pha 220V
- Output: 3 Pha 380V-220V
Công suất (HP) | Ra 3 Pha 220V | Ra 3 Pha 380V-220V |
1HP | 4.700.000 | 5.200.000 |
2HP | 6.300.000 | 6.800.000 |
3HP | 7.700.000 | 8.000.000 |
5HP | 9.200.000 | 10.500.000 |
7.5HP | 11.800.000 | 12.700.000 |
10HP | 14.000.000 | 16.500.000 |
15HP | 18.000.000 | 21.500.000 |
20HP | 25.000.000 | 26.500.000 |
25HP | 30.000.000 | 33.000.000 |
30HP | 37.500.000 | 40.000.000 |
40HP | 47.000.000 | 52.000.000 |
50HP | 51.500.000 | 62.000.000 |
75HP | 80.000.000 | 85.000.000 |
100HP | 100.000.000 | 110.000.000 |
- Quy đổi: 1HP =0.75kW ; 1HP ~ 1KVA
* Bảng giá Biến áp 3 Pha ra 1 Pha:
- Input: 380V 3 Pha
- Output: 220V 1 Pha
Công suất | Dây Nhôm | Dây Đồng |
10KVA | 9.500.000 | 18.700.000 |
15KVA | 11.600.000 | 25.000.000 |
20KVA | 15.200.000 | 31.000.000 |
25KVA | 17.400.000 | 36.000.000 |
30KVA | 20.000.000 | 42.000.000 |
50KVA | 30.000.000 | 61.000.000 |
75KVA | 42.000.000 | 89.000.000 |
100KVA | 57.000.000 | 113.000.000 |
- Giá chưa bao gồm thuế VAT
- Giá chưa bao gồm khuyến mại, vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận mức giá tốt tại nhà máy
Bảng giá Biến áp 1 pha 380V/220V
- Input: 380V/2P
- Output: 220V
- Loại: 100% dây đồng
- Bảo hành: 12 tháng
Công suất | Tự ngẫu | Cách ly |
50VA | 350.000 | 500.000 |
110VA | 430.000 | 610.000 |
220VA | 550.000 | 750.000 |
300VA | 800.000 | 910.000 |
440VA | 950.000 | 1.050.000 |
500VA | 1.000.000 | 1.400.000 |
660VA | 1.050.000 | 1.500.000 |
880VA | 1.350.000 | 1.800.000 |
1.1KVA | 1.600.000 | 2.050.000 |
1.5KVA | 1.800.000 | 3.000.000 |
2.2KVA | 2.570.000 | 3.700.000 |
3.3KVA | 3.750.000 | 4.700.000 |
4.4KVA | 5.000.000 | 5.800.000 |
5.5KVA | 6.150.000 | 7.600.000 |
6.6KVA | 7.400.000 | 8.650.000 |
8.8KVA | 10.000.000 | |
10KVA | 12.000.000 |
- Giá chưa bao gồm thuế VAT
- Giá chưa bao gồm khuyến mại, vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận mức giá tốt tại nhà máy
Bảng giá Biến áp 220V ra 12V-24V-36V-48V
- Input: 220V
- Output: 12V-24V-36V-48V
- Loại: 100% dây đồng
- Nguyên lý hoạt động: Biến áp cách ly
- Bảo hành: 12 tháng
Công suất | 220V ra 12V | 220V ra 24V | 220V ra 36V | 220V ra 48V |
50VA | 370.000 | 370.000 | ||
100VA | 490.000 | 480.000 | ||
150VA | 550.000 | 550.000 | ||
200VA | 670.000 | 680.000 | ||
250VA | 880.000 | 760.000 | ||
300VA | 980.000 | 860.000 | ||
350VA | 1.050.000 | 960.000 | ||
400VA | 1.200.000 | 1.100.000 | ||
500VA | 1.300.000 | 1.350.000 | ||
600VA | 1.450.000 | 1.500.000 | ||
720VA | 1.720.000 | 1.800.000 | ||
1KVA | 1.950.000 | 2.050.000 | ||
1.5KVA | 3.000.000 | 3.000.000 | ||
2KVA | 3.700.000 | 3.700.000 | ||
3KVA | 4.700.000 | 4.700.000 |
Xem thêm: Bảng giá Biến áp Biến áp 380V ra 12V-24V-36-48V
Công suất | 380V ra 12V | 380V ra 24V | 380V ra 36V | 380V ra 48V |
50VA | 450.000 | 430.000 | ||
100VA | 610.000 | 610.000 | ||
150VA | 670.000 | 660.000 | ||
200VA | 800.000 | 800.000 | ||
250VA | 940.000 | 930.000 | ||
300VA | 1.030.000 | 980.000 | ||
350VA | 1.200.000 | 1.100.000 | ||
400VA | 1.300.000 | 1.250.000 | ||
500VA | 1.350.000 | 1.450.000 | ||
600VA | 1.570.000 | 1.550.000 | ||
720VA | 1.850.000 | 1.850.000 | ||
1KVA | 2.450.000 | 2.100.000 | ||
1.5KVA | 3.000.000 | 3.050.000 | ||
2KVA | 3.700.000 | 3.750.000 | ||
3KVA | 4.700.000 | 4.750.000 |
Bảng giá Biến áp 1 Pha 220V/110V
- Input: 220V
- Output:110V
- Kiểu dáng: Biến áp trần công nghiệp trong tủ điện
- Dây quấn: 100% Dây Dồng
Công suất | Giá (VNĐ) |
50VA | |
110VA | |
220VA | |
330VA | |
440VA | |
550VA | |
660VA | |
880VA | |
1.1KVA | |
Bảng giá Biến áp Thang máy
- Input: 220V
- Output: 380V-415V
- Loại: 100% dây đồng
- Nguyên lý hoạt động: Biến áp tự ngẫu
- Bào hành: 12 tháng
Công suất (KVA) | Trọng lượng | Giá |
7.5KVA | 25 | 6.500.000 |
10KVA | 31 | 7.500.000 |
15KVA | 40 | 9.600.000 |
20KVA | 42 | 11.300.000 |
- Giá chưa bao gồm thuế VAT
- Giá chưa bao gồm khuyến mại, vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận mức giá tốt tại nhà máy
Bảng giá Biến áp cách ly Audio
- Input: 220V
- Output: 100V-110V-120V-220V
- Loại: 100% dây đồng
- Nguyên lý hoạt động: Biến áp cách ly
- Biến áp xuyến, Fe Silic nhập khẩu, vỏ nhôm phay CNC, Lọc nhiễu, Phụ kiện: ổ cắm, chuôi, dây nguồn chuẩn âm thanh…
Công suất (KVA) | Kích thước (DxRxC) | Giá (VNĐ) |
1KVA | 400x280x160 | 8.000.000 |
1.5KVA | 400x280x160 | 8.600.000 |
2KVA | 400x280x160 | 9.100.000 |
3KVA | 400x280x160 | 10.200.000 |
5KVA | 400x280x160 | 12.900.000 |
- Giá chưa bao gồm thuế VAT
- Giá chưa bao gồm khuyến mại, vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận mức giá tốt tại nhà máy
Bảng giá Biến áp vô cấp
Biến áp vô cấp 1 Pha
- Input: 220V
- Output: 0V~250V
- Điều chỉnh điện áp ra bằng núm vặn hoặc nút nhấn
Công suất (KVA) | Giá (VNĐ) |
2KVA | 3.100.000 |
3KVA | 4.600.000 |
5KVA | 6.000.000 |
7.5KVA | 9.200.000 |
10KVA | 12.500.000 |
15KVA | 18.400.000 |
20KVA | 24.500.000 |
30KVA | 37.000.000 |
50KVA | 61.000.000 |
- Giá chưa bao gồm thuế VAT
- Giá chưa bao gồm khuyến mại, vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận mức giá tốt tại nhà máy
Biến áp vô cấp 3 Pha
- Input: 380V 3 Pha
- Output: 0V~400V 3 Pha
- Điều chỉnh điện áp ra bằng nút nhấn dây 10m
Công suất (KVA) | Giá (VNĐ) |
6KVA | 10.200.000 |
10KVA | 15.400.000 |
15KVA | 20.800.000 |
20KVA | 30.800.000 |
30KVA | 41.600.000 |
40KVA | 58.600.000 |
50KVA | 64.700.000 |
60KVA | 80.100.000 |
70KVA | 92.400.000 |
80KVA | 100.100.000 |
100KVA | 138.600.000 |
120KVA | 184.800.000 |
150KVA | 200.200.000 |
200KVA | 246.400.000 |
- Giá chưa bao gồm thuế VAT
- Giá chưa bao gồm khuyến mại, vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận mức giá tốt tại nhà máy